
Điện thoại iPhone luôn là một trong những siêu phẩm hàng đầu thế giới khiến đông đảo người dùng mong muốn được sở hữu. Và hiện nay, thế hệ điện thoại mới iPhone 11 chính là sản phẩm được mong đợi nhiều nhất. Tuy nhiên, hiện nay có đến 3 sản phẩm iPhone 11 đó là iPhone 11, 11 pro và 11 pro Max điều này khiến nhiều người còn phân vân khi lựa chọn. Để biết được sản phẩm nào phù hợp với mình nhất bạn hãy xem ngay bảng So sánh cấu hình iPhone 11, 11 pro và 11 pro Max mà Topungdung.online gợi ý ngay sau đây nhé!
So sánh cấu hình iPhone 11, 11 pro và 11 pro Max phiên bản khủng
Dưới đây là những thông tin so sánh cấu hình điện thoại iPhone 11, 11 pro và 11 pro Max chi tiết và chính xác nhất.
Tiêu chí so sánh | iPhone 11 | iPhone 11 Pro | iPhone 11 Pro Max |
Kích thước màn hình, độ phân giải | 6.1-inch LCD Liquid Retina; 1,792 x 828 pixel | 5.8-inch OLED Super Retina XDR; 2,436 x 1,125 pixels | 6.5-inch OLED Super Retina XDR; 2,688 x 1,242 pixels |
Bộ xử lý | Apple A13 Bionic | Apple A13 Bionic | Apple A13 Bionic |
RAM | 4GB | 4GB | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 64GB, 128GB, 256GB | 64GB, 256GB, 512GB | 64GB, 256GB, 512GB |
Hệ điều hành | iOS 13 | iOS 13 | iOS 13 |
Kích thước tổng thể (inch) | 5.94 x 2.98 x 0.33in | 5.67 x 2.81 x 0.32in | 6.22 x3 .06 x 0.32in |
Kích thước tổng thể (milimet) | 150.9 x 75.7 x 8.3mm | 144 x 71.4 x 8.1mm | 158 x 77.8 x 8.1mm |
Thời lượng pin | Lâu hơn 1 giờ so với iPhone XR | Lâu hơn 5 giờ so với iPhone XR | Lâu hơn 5 giờ so với iPhone XR |

» Tìm hiểu: 99% iCloud bị đầy , không đủ dung lượng do nguyên nhân này
Một số thông số khác trên điện thoại iPhone 11, 11 Pro và 11 Pro Max
Ngoài những tiêu chí về cấu hình thì bạn có thể tham khảo thêm 1 số thông tin khác về máy để có thể hiểu rõ từng dòng sản phẩm trước khi chọn mua.
Tiêu chí so sánh | iPhone 11 | iPhone 11 Pro | iPhone 11 Pro Max |
Màu sắc | Xanh, đỏ, trắng, tím, đen, vàng | Xám đen, Bạc, xanh, vàng | Xám đen, Bạc, xanh, vàng |
Trọng lượng (Grams) | 194g | 188g | 226g |
Camera sau | 2 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng) | 3 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng), 12MP (tele) | 3 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng), 12MP(tele) |
Camera trước | 12MP với Face ID | 12MP với Face ID | 12MP với Face ID |
Quay video | 4K | 4K | 4K |
Cảm biến Face ID | Có | Có | Có |
Kết nối | Lightning | Lightning | Lightning |
Giắc cắm tai nghe | Không | Không | Không |
Các tính năng đặc biệt | Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây | Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây | Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây |
Giá bán điện thoại iPhone 11, 11 Pro, và 11 Pro Max chính hãng tại Việt Nam
Giá điện thoại iPhone chính hãng dưới đây được tham khảo tại website của Thế Giới Di Động và FptShop, là những cửa hàng phân phối iPhone chính hãng uy tín tại Việt Nam.
Phiên bản | iPhone 11 | iPhone 11 Pro | iPhone 11 Pro Max |
64GB | 21.990.000đ | 30.290.000đ | 32.390.000đ |
128GB | 23.990.000đ | Không có | Không có |
256GB | 25.990.000đ | 34.190.000đ | 36.490.000đ |
512GB | Không có | 40.990.000đ | 42.990.000đ |
Trên đây là thông tin so sánh cấu hình của iPhone 11, 11 pro và 11 pro Max cùng các đặc điểm chi tiết nhất. Hy vọng thông qua bảng so sánh từ bài viết bạn sẽ có được nhiều thông tin mới về sản phẩm hơn!
» Tham khảo: Nên mua iPhone dung lượng bao nhiêu để không bị đầy
Leave a Reply